Các khoản thuế phải đóng khi kinh doanh quán cafe tại Hoa Kỳ

  • Email: luatviet@ditruiec.com
  • Hotline: 0765209679
  • BLOG
  • IEC - Các khoản thuế phải đóng…

Các khoản thuế phải đóng khi kinh doanh quán cafe tại Hoa Kỳ

Ngày đăng: 23-09-2025   Đã xem: 89

Khi mở và vận hành một quán cà phê tại Hoa Kỳ, bạn sẽ phải tuân thủ hệ thống thuế phức tạp bao gồm các mức thuế liên bang (federal), tiểu bang (state) và địa phương (local). Các khoản thuế chính phụ thuộc vào hình thức kinh doanh (sole proprietorship, LLC, corporation), vị trí địa lý, doanh thu và loại sản phẩm bán (như cà phê nóng/lạnh, bánh ngọt). Không có hệ thống thuế thống nhất cho toàn quốc; mỗi tiểu bang có quy định riêng, và một số thành phố có thêm thuế địa phương. Dưới đây là các khoản thuế chính áp dụng cho quán cà phê, dựa trên các quy định hiện hành (cập nhật đến năm 2025). Lưu ý rằng bạn cần đăng ký EIN (Employer Identification Number) từ IRS để báo cáo thuế, và có thể cần giấy phép kinh doanh địa phương.

1. Thuế thu nhập liên bang (Federal Income Tax)
   - Áp dụng cho lợi nhuận ròng của doanh nghiệp (doanh thu trừ chi phí).
   - Nếu là sole proprietorship hoặc LLC đơn giản, lợi nhuận được báo cáo trên thuế cá nhân (Schedule C của Form 1040), với mức thuế lũy tiến từ 10% đến 37% tùy theo thu nhập.
   - Nếu là corporation (C-corp), thuế doanh nghiệp là 21% trên lợi nhuận; S-corp có thể chuyển lợi nhuận sang thuế cá nhân để tránh kép.
   - Liên quan đến quán cà phê: Chi phí như thuê mặt bằng, tiện ích (điện, nước, gas), nguyên liệu (cốc, hạt cà phê), thiết bị (máy pha cà phê) và lương nhân viên có thể khấu trừ để giảm thu nhập chịu thuế. Bữa ăn kinh doanh (như họp đối tác tại quán) khấu trừ 50%. Bạn phải nộp thuế hàng quý (estimated taxes) nếu dự kiến nợ trên 1.000 USD.

2. Thuế thu nhập tiểu bang (State Income Tax)
   - Hầu hết các tiểu bang (trừ Texas, Florida, Nevada, v.v.) áp dụng thuế thu nhập doanh nghiệp hoặc cá nhân, từ 0% đến 12% tùy tiểu bang.
   - Liên quan đến quán cà phê: Tương tự thuế liên bang, nhưng báo cáo riêng cho tiểu bang. Ví dụ, California có mức cao (lên đến 13.3%), trong khi Washington không có thuế thu nhập cá nhân nhưng có thuế doanh nghiệp.

3. Thuế bán hàng (Sales Tax)
   - Đây là khoản quan trọng nhất cho quán cà phê, vì bạn phải thu từ khách hàng và nộp cho chính quyền tiểu bang/địa phương.
   - Mức thuế: Từ 0% (ở Delaware, New Hampshire) đến hơn 10% (bao gồm địa phương, như 8.625% ở San Francisco). Trung bình quốc gia khoảng 6-7%.
   - Liên quan đến quán cà phê:
     - Cà phê pha sẵn (hot/iced) thường chịu thuế vì coi là "prepared food" (thức ăn chế biến).
     - Hạt cà phê nguyên (whole/ground beans) bán lẻ thường miễn thuế nếu đóng gói sẵn và không chế biến.
     - Bánh ngọt, sandwich, nước đóng chai: Thường chịu thuế nếu bán kèm thức ăn chế biến (quy tắc "75% threshold" ở một số tiểu bang như Washington: Nếu >75% doanh thu từ thức ăn chế biến, tất cả thức ăn đều chịu thuế).
     - Đồ uống có đường (presweetened coffee) có thể chịu thêm "soda tax" ở một số thành phố như Philadelphia (1.5 cent/ounce) hoặc Boulder, CO.
   - Bạn phải đăng ký giấy phép thu thuế bán hàng (seller's permit) và nộp báo cáo hàng tháng/quý. Nếu bán online/giao hàng, áp dụng quy tắc nexus (nếu doanh thu >100.000 USD hoặc 200 giao dịch/năm ở tiểu bang đó, phải thu thuế).

4. Thuế lương (Payroll Taxes)
   - Nếu có nhân viên (barista, quản lý), bạn phải khấu trừ và nộp:
     - Social Security (6.2% từ nhân viên + 6.2% từ chủ).
     - Medicare (1.45% mỗi bên).
     - Federal Unemployment Tax (FUTA: 6% trên lương đầu tiên 7.000 USD/nhân viên/năm, giảm nếu nộp state unemployment).
     - State Unemployment Insurance (SUI: Tùy tiểu bang, khoảng 0.5-5%).
   - Liên quan đến quán cà phê: Áp dụng cho lương giờ, tip (nhân viên báo cáo tip để tính thuế). Nếu tự làm chủ, đóng self-employment tax (15.3% cho Social Security và Medicare).

5. Thuế tài sản (Property Taxes)
   - Áp dụng nếu bạn sở hữu bất động sản (quán cà phê). Mức thuế khoảng 0.5-2% giá trị tài sản hàng năm, do địa phương thu.
   - Nếu thuê, chi phí thuê có thể bao gồm phần thuế này và khấu trừ như chi phí kinh doanh.

6. Các khoản thuế/phí khác
   - Business License Fee: Phí cấp phép kinh doanh hàng năm (tùy địa phương, khoảng 50-500 USD).
   - Excise Taxes: Có thể áp dụng cho đồ uống có cồn (nếu bán cocktail) hoặc đồ ngọt ở một số khu vực.
   - Thuế sử dụng (Use Tax): Nếu mua thiết bị từ ngoài tiểu bang mà không trả thuế bán hàng, bạn phải tự nộp.

Loại thuế Mô tả ngắn gọn Mức thuế điển hình Tần suất nộp
Federal Income Tax Trên lợi nhuận ròng 10-37% (cá nhân) hoặc 21% (corp) Hàng quý/năm
State Income Tax Tương tự federal, tùy tiểu bang 0-13% Hàng quý/năm
Sales Tax Thu từ bán hàng (cà phê pha sẵn chịu thuế) 0-10%+ Hàng tháng/quý
Payroll Taxes Trên lương nhân viên 15.3% tổng (chia đôi) Hàng tháng/quý
Property Tax Trên tài sản sở hữu 0.5-2% giá trị Hàng năm

 

Lời khuyên: Các quy định thay đổi theo tiểu bang và địa phương (ví dụ: California nghiêm ngặt hơn Texas). Hãy tham khảo IRS.gov, trang thuế tiểu bang (như CDTFA ở California), hoặc thuê kế toán chuyên về doanh nghiệp nhỏ để tránh phạt. Sử dụng phần mềm như QuickBooks để theo dõi. Nếu quán của bạn ở vị trí cụ thể, cung cấp thêm chi tiết để tư vấn chính xác hơn.


Từ khóa: thuế tại hoa kỳ, kinh doanh tại hoa kỳ, các khoản thuế

CÔNG TY TNHH LUẬT VIỆT DI TRÚ IEC


Đ/c: Phòng 701, Lầu 7, Tòa nhà PLS, 607-609 Nguyễn Kiệm, Phường Đức Nhuận, TPHCM, Việt Nam
Mobile: 0765209679
Email: luatviet@ditruiec.com
Website: https://ditruiec.com

THEO DÕI CHÚNG TÔI


Theo dõi chúng tôi trên Mạng Xã Hội để nhận được nhiều thông tin cập nhật mới nhất.

Facebook  LinkedIn  Youtube  Instagram

Copyright by Ditruiec.com | Designed by Raccoon.vn

  MENU