Các loại hợp đồng ký kết với người lao động khi làm việc tại Hoa Kỳ

  • Email: luatviet@ditruiec.com
  • Hotline: 0765209679
  • BLOG
  • IEC - Các loại hợp đồng ký…

Các loại hợp đồng ký kết với người lao động khi làm việc tại Hoa Kỳ

Ngày đăng: 04-09-2025   Đã xem: 97

Ở Hoa Kỳ, các loại hợp đồng lao động phổ biến với người lao động thường được phân loại dựa trên bản chất công việc, thời gian làm việc, và quyền lợi của người lao động. Dưới đây là các loại hợp đồng lao động chính tại Hoa Kỳ, được giải thích ngắn gọn và rõ ràng:

1. Hợp đồng lao động không xác định thời hạn (At-Will Employment):  
   - Đây là hình thức phổ biến nhất ở Mỹ. Người lao động và người sử dụng lao động có thể chấm dứt hợp đồng bất kỳ lúc nào mà không cần lý do, miễn là không vi phạm luật chống phân biệt đối xử.  
   - Không có thời hạn cụ thể, và điều kiện làm việc thường được quy định trong thư mời làm việc (offer letter) hoặc chính sách công ty.  
   - Quyền lợi: Tùy thuộc vào thỏa thuận, có thể bao gồm bảo hiểm y tế, nghỉ phép, hoặc các phúc lợi khác.

 

Visa chương trình EB-3 là visa lao động định cư ( EW3), làm việc cho công ty tại Mỹ. Loại Visa này được cấp thẻ xanh 10 năm. Vợ hoặc chồng đương đơn và tất cả các con dưới 21 tuổi đều được đi qua Mỹ với đương đơn theo diện này, và được cấp thẻ xanh như nhau. Xem thêm: VISA định cư Mỹ EB-3 Liên hệ tư vấn: 0765209679

2. Hợp đồng lao động có thời hạn (Fixed-Term Contract):  
   - Hợp đồng này có thời gian xác định (ví dụ: 6 tháng, 1 năm).  
   - Thường được sử dụng cho các công việc tạm thời, dự án cụ thể, hoặc thay thế nhân viên tạm thời vắng mặt.  
   - Khi hết thời hạn, hợp đồng có thể gia hạn hoặc chấm dứt. Quyền lợi thường tương tự nhân viên toàn thời gian, nhưng có thể hạn chế hơn.

3. Hợp đồng lao động bán thời gian (Part-Time Contract):  
   - Người lao động làm việc dưới số giờ quy định cho nhân viên toàn thời gian (thường dưới 40 giờ/tuần).  
   - Phù hợp với sinh viên, người làm việc tự do, hoặc người có nhu cầu làm việc linh hoạt.  
   - Quyền lợi: Thường ít hơn nhân viên toàn thời gian (ví dụ: không có bảo hiểm y tế hoặc ít ngày nghỉ hơn).

4. Hợp đồng lao động tự do (Freelance/Independent Contractor Agreement):  
   - Người lao động làm việc với tư cách nhà thầu độc lập, không phải nhân viên chính thức.  
   - Không được hưởng các quyền lợi như bảo hiểm, nghỉ phép, hoặc bảo vệ theo luật lao động (như lương tối thiểu, làm thêm giờ).  
   - Thường áp dụng cho các công việc ngắn hạn, dự án cụ thể, hoặc công việc sáng tạo (như thiết kế, viết lách).  
   - Thuế: Nhà thầu tự chịu trách nhiệm nộp thuế thu nhập (không có khấu trừ thuế lương).

5. Hợp đồng lao động theo mùa (Seasonal Employment Contract):  
   - Áp dụng cho công việc chỉ diễn ra trong một mùa hoặc thời điểm cụ thể (ví dụ: nhân viên bán lẻ trong mùa Giáng sinh).  
   - Thời gian làm việc ngắn, thường không có nhiều quyền lợi dài hạn. 

6. Hợp đồng lao động tạm thời (Temporary Employment Contract):  
   - Người lao động được thuê qua các công ty cung ứng lao động (staffing agencies) cho một công việc tạm thời.  
   - Có thể chuyển thành hợp đồng chính thức nếu cả hai bên đồng ý.  
   - Quyền lợi: Thường hạn chế, phụ thuộc vào công ty cung ứng lao động.

7. Hợp đồng lao động thực tập (Internship Agreement):  
   - Thường dành cho sinh viên hoặc người mới ra trường để tích lũy kinh nghiệm.  
   - Có thể trả lương hoặc không trả lương (tùy theo quy định của luật lao động liên bang và tiểu bang).  
   - Thời gian ngắn, tập trung vào đào tạo và học hỏi.

Lưu ý:
- Luật lao động: Các hợp đồng phải tuân thủ luật lao động liên bang (như Fair Labor Standards Act - FLSA) và luật tiểu bang. Ví dụ, luật về lương tối thiểu, làm thêm giờ, hoặc chống phân biệt đối xử.  
- Phúc lợi: Quyền lợi như bảo hiểm y tế, nghỉ phép, hoặc kế hoạch hưu trí phụ thuộc vào loại hợp đồng và chính sách công ty.  
- Thuế: Nhân viên chính thức (W-2) được khấu trừ thuế lương, trong khi nhà thầu độc lập (1099) tự chịu trách nhiệm nộp thuế.  
- Hợp đồng công đoàn (Union Contract): Ở một số ngành, người lao động thuộc công đoàn có thể được bảo vệ bởi thỏa thuận tập thể, quy định lương, giờ làm, và quyền lợi cụ thể.

NỘI DUNG CHÍNH CỦA LUẬT LAO ĐỘNG LIÊN BANG

Luật lao động liên bang tại Hoa Kỳ bao gồm một số quy định chính nhằm điều chỉnh quan hệ lao động, bảo vệ quyền lợi người lao động và đảm bảo môi trường làm việc công bằng. Dưới đây là tóm tắt ngắn gọn các nội dung chính của các luật lao động liên bang quan trọng:

1. Đạo luật Tiêu chuẩn Lao động Công bằng (Fair Labor Standards Act - FLSA):
   - Lương tối thiểu: Quy định mức lương tối thiểu liên bang (hiện tại là $7.25/giờ, nhưng nhiều tiểu bang có mức cao hơn).
   - Làm thêm giờ: Nhân viên không được miễn trừ (non-exempt) phải được trả ít nhất 1.5 lần lương bình thường cho giờ làm thêm trên 40 giờ/tuần.
   - Lao động trẻ em: Hạn chế độ tuổi và điều kiện làm việc cho người dưới 18 tuổi.
   - Ghi chép: Yêu cầu người sử dụng lao động lưu giữ hồ sơ về giờ làm và lương.

2. Đạo luật Quyền Gia đình và Y tế (Family and Medical Leave Act - FMLA):
   - Cho phép người lao động nghỉ tối đa 12 tuần không lương trong 12 tháng để chăm sóc sức khỏe bản thân, người thân, hoặc sinh con/chăm sóc con mới sinh.
   - Áp dụng cho công ty có từ 50 nhân viên trở lên và người lao động làm việc ít nhất 1 năm (1.250 giờ).

3. Đạo luật Dân quyền 1964 (Title VII of the Civil Rights Act):
   - Cấm phân biệt đối xử trong tuyển dụng, sa thải, thăng chức dựa trên chủng tộc, màu da, tôn giáo, giới tính, hoặc nguồn gốc quốc gia.
   - Áp dụng cho công ty có từ 15 nhân viên trở lên.

4. Đạo luật Người khuyết tật Hoa Kỳ (Americans with Disabilities Act - ADA):
   - Cấm phân biệt đối xử với người khuyết tật và yêu cầu người sử dụng lao động cung cấp điều kiện làm việc phù hợp (reasonable accommodations).
   - Áp dụng cho công ty có từ 15 nhân viên trở lên.

5. Đạo luật An toàn và Sức khỏe Nghề nghiệp (Occupational Safety and Health Act - OSHA):
   - Yêu cầu người sử dụng lao động cung cấp môi trường làm việc an toàn, không có nguy cơ gây hại nghiêm trọng.
   - Quy định về đào tạo, kiểm tra, và báo cáo tai nạn lao động.

6. Đạo luật Bình đẳng Lương (Equal Pay Act - EPA):
   - Yêu cầu trả lương ngang bằng cho nam và nữ khi làm cùng công việc với kỹ năng, trách nhiệm, và điều kiện tương đương.

7. Đạo luật Bảo hiểm Xã hội (Social Security Act):
   - Quy định về đóng góp bảo hiểm xã hội và Medicare, cung cấp quyền lợi hưu trí, khuyết tật, và y tế cho người lao động.

Lưu ý:
- Áp dụng: Một số luật chỉ áp dụng cho doanh nghiệp có quy mô nhất định (ví dụ: từ 15 hoặc 50 nhân viên trở lên).
- Luật tiểu bang: Ngoài luật liên bang, các tiểu bang có thể có quy định bổ sung hoặc nghiêm ngặt hơn (ví dụ: lương tối thiểu cao hơn, nghỉ phép bổ sung).
- Thực thi: Các cơ quan như Bộ Lao động (DOL), Ủy ban Cơ hội Việc làm Bình đẳng (EEOC), và OSHA giám sát việc tuân thủ.


Từ khóa: định cư Mỹ EB3, làm việc tại Hoa Kỳ, định cư Mỹ EB3, hợp đồng lao động

CÔNG TY TNHH LUẬT VIỆT DI TRÚ IEC


Đ/c: Phòng 701, Lầu 7, Tòa nhà PLS, 607-609 Nguyễn Kiệm, Phường Đức Nhuận, TPHCM, Việt Nam
Mobile: 0765209679
Email: luatviet@ditruiec.com
Website: https://ditruiec.com

THEO DÕI CHÚNG TÔI


Theo dõi chúng tôi trên Mạng Xã Hội để nhận được nhiều thông tin cập nhật mới nhất.

Facebook  LinkedIn  Youtube  Instagram

Copyright by Ditruiec.com | Designed by Raccoon.vn

  MENU